GIÁ: Liên hệ ( 0122.3040.168)
CHƯA bao gồm VAT 10%
testo 885-1 là máy chụp ảnh nhiệt hồng ngoại với chi phí đầu tư hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, truyền tải điện, xây dựng...
CHƯA bao gồm VAT 10%
testo 885-1 là máy chụp ảnh nhiệt hồng ngoại với chi phí đầu tư hiệu quả cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, truyền tải điện, xây dựng...
Tính năng:
- Hình ảnh có độ phân giải cao 640 x 480
- Màn hình rộng 4.3”, có thể xoay
- Card SD 2GB hỗ trợ lưu dữ liệu
- Tùy chọn ống kính bảo vệ thủy tinh
Mã đặt hàng: 0563 0885 71Xem catalog tại đây
Hình ảnh đầu ra hồng ngoại
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Độ phân giải hồng ngoại
|
320 x 240 pixel
|
Tiêu cự
|
nhập tay/ tự động
|
Tốc độ làm mới hình ảnh
|
33 Hz
|
Độ phân giải không gian (IFOV)
|
1.06 mrad (ống kính tiêu chuẩn), 0.38 mrad ( ống kính tele)
|
Độ phân giải không gian (Pixel)
|
640 x 480 pixel
|
Độ phân giải hình học (IFOV)
|
1.7 mrad (Tele: 0.6 mrad)
|
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu
|
0.1 m (Tele: 0,5 m)
|
Trường quan sát
|
30° x 23° (Tele: 11° x 9°)
|
Độ nhạy nhiệt
|
˂ 30 mK tại +30 °C
|
Trình bày hình ảnh
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Màn hình
|
4.3" LCD cảm ứng với 480 x 272 pixel
|
Tùy chọn hiển thị
|
ảnh hồng ngoại/ ảnh thật
|
Số màu
|
9
|
Bảng màu
|
9 (iron, rainbow, rainbow HC, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo)
|
Video đầu ra
|
USB 2.0
|
Phép đo
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Dải đo
|
đến 350°C
|
Độ chính xác
|
±2% giá trị đo
|
Nhiệt độ phản xạ
|
nhập tay
|
Hiệu chỉnh đường truyền
|
Bao gồm
|
Chức năng đo
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Phân bố độ ẩm bề mặt
|
Không bao gồm
|
Đo độ ẩm
|
Không bao gồm
|
Chế độ Pin năng lượng mặt trời
|
Bao gồm
|
Chức năng phân tích
|
Lên đến 2 điểm đo, ghi nhận điểm nóng/ lạnh, đường đẳng nhiệt, đo vùng ( min/max trên 1 vùng) và giá trị cảnh báo
|
Thiết bị hình ảnh
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Camera kỹ thuật số
|
Bao gồm
|
Phát video
|
lên đến 3 điểm
|
Laser
|
đánh dấu
|
Trợ lý hình ảnh chụp toàn cảnh
|
Bao gồm
|
Ống kính tiêu chuẩn
|
30° x 23°
|
Lưu trữ hình ảnh
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Định dạng tập tin hình ảnh
|
.bmt; software export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls
|
Định dạng tập tin video
|
.wmv; .mpeg-1
|
Công cụ lưu trữ
|
SD cart 2GB ( khoảng 1500 - 2000 hình ảnh)
|
Nguồn hỗ trợ
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Pin
|
Sạc nhanh, pin Li-ion có thể được thay đổi tại chỗ
|
Thời gian hoạt động
|
4.5 giờ
|
Tùy chọn sạc
|
trong thiết bị / sạc USB
|
Nguồn hỗ trợ
|
có
|
Điều kiện môi trường
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-30 °C; 60 °C
|
Nhiệt độ vận hành
|
-15 °C; 50 °C
|
Độ ẩm không khí
|
20 đến 80 %RH không ngưng tụ
|
Lớp bảo vệ
|
IP54
|
Độ dao động
|
2G
|
Thông số vật lý
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Khối lượng
|
1,570 g
|
Kích thước
|
253 x 132 x 111 mm
|
Chân lắp máy
|
1/4" - 20UNC
|
Housing
|
ABS
|
Phần mềm PC
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Hệ thống yêu cầu
|
Windows XP (Service Pack 3); Windows Vista; Windows 7 (Service Pack 1); Windows 8; Interface: USB 2.0
|